croupissant
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kʁu.pi.sɑ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | croupissant /kʁu.pi.sɑ̃/ |
croupissantes /kʁu.pi.sɑ̃t/ |
Giống cái | croupissante /kʁu.pi.sɑ̃t/ |
croupissantes /kʁu.pi.sɑ̃t/ |
croupissant /kʁu.pi.sɑ̃/
- Ứ đọng hôi thối.
- Eaux croupissantes — nước ứ đọng hôi thối
- vie croupissante — cuộc sống vô công rồi nghề
Tham khảo sửa
- "croupissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)