Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực croupi
/kʁu.pi/
croupies
/kʁu.pi/
Giống cái croupie
/kʁu.pi/
croupies
/kʁu.pi/

croupi /kʁu.pi/

  1. (Eau croupie) Nướcđọng hôi thối.

Tham khảo

sửa