Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crotte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Thán từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kʁɔt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
crotte
/kʁɔt/
crottes
/kʁɔt/
crotte
gc
/kʁɔt/
Phân
(của ngựa, thỏ... thành từng viên tròn).
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Bùn
(ở đường đi).
Thán từ
sửa
crotte
Bực
quá!
Oh!
Crotte
! Mes jambes me font souffrir
— Chà! bực quá! chân tôi đau
Tham khảo
sửa
"
crotte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)