Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɑː.tʃə.ti.nəs/

Danh từ

sửa

crotchetiness /ˈkrɑː.tʃə.ti.nəs/

  1. Sự quái gở, tính kỳ quặc.

Tham khảo

sửa