Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɑːtʃ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

crotch /ˈkrɑːtʃ/

  1. Chạc (của cây).
  2. (Giải phẫu) Đáy chậu.

Tham khảo

sửa