Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkrɔs.ˌbɑːr sə.ˈlɛk.tɜː/

Danh từ sửa

crossbar selector /ˈkrɔs.ˌbɑːr sə.ˈlɛk.tɜː/

  1. (Tech) Bộ chọn ngang dọc.

Tham khảo sửa