Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɔs.ɪɡ.ˈzæ.mən/

Ngoại động từ

sửa

cross-examine ngoại động từ /ˈkrɔs.ɪɡ.ˈzæ.mən/

  1. Thẩm vấn.

Tham khảo

sửa