Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɔs.ˈɛn.tri/

Danh từ

sửa

cross-entry /ˈkrɔs.ˈɛn.tri/

  1. (Kinh tế học) Nhập nghành chéo.

Tham khảo

sửa