Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌtʃɛk/

Danh từ sửa

cross-check /.ˌtʃɛk/

  1. Sự kiểm tra chéo.

Động từ sửa

cross-check /.ˌtʃɛk/

  1. Kiểm tra chéo.

Tham khảo sửa