Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkrɔs.ˈbɛr.ɜː/

Danh từ sửa

cross-bearer /ˈkrɔs.ˈbɛr.ɜː/

  1. Người bị đóng đinh trên thánh giá (Giê-xu).

Tham khảo sửa