Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkrɔs.ˈɑːrmd/

Tính từ sửa

cross-armed /ˈkrɔs.ˈɑːrmd/

  1. Khoanh tay.

Tham khảo sửa