Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwajŋ˧˧ taj˧˧kʰwan˧˥ taj˧˥kʰwan˧˧ taj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwaŋ˧˥ taj˧˥xwaŋ˧˥˧ taj˧˥˧

Động từ sửa

khoanh tay

  1. Co hai cánh tay trước lại giáp nhau trước ngực.
  2. Không chịu làm gì, bị động, không dám hành động chống lại.
    Khoanh tay trước sự áp bức..
    Khoanh tay bó gối..

Tham khảo sửa