croquis
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kroʊ.ˈki/
Danh từ
sửacroquis /kroʊ.ˈki/ (Số nhiều: croquis)
Tham khảo
sửa- "croquis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁɔ.ki/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
croquis /kʁɔ.ki/ |
croquis /kʁɔ.ki/ |
croquis gđ /kʁɔ.ki/
- (Hội họa) Ký họa.
Tham khảo
sửa- "croquis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)