Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrʊk.ˌbæk/

Danh từ

sửa

crookback /ˈkrʊk.ˌbæk/

  1. (Cổ) Người .

Tính từ

sửa

crookback /ˈkrʊk.ˌbæk/

  1. (Cổ) .

Tham khảo

sửa