Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
croiseur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kʁwa.zœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
croiseur
/kʁwa.zœʁ/
croiseurs
/kʁwa.zœʁ/
croiseur
gđ
/kʁwa.zœʁ/
(
Hàng hải
)
Tàu
tuần tra
,
tuần dương hạm
.
Tham khảo
sửa
"
croiseur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)