Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁwa.zœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
croiseur
/kʁwa.zœʁ/
croiseurs
/kʁwa.zœʁ/

croiseur /kʁwa.zœʁ/

  1. (Hàng hải) Tàu tuần tra, tuần dương hạm.

Tham khảo

sửa