Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkrɑː.kə.ˈdɪ.li.ən/

Tính từ sửa

crocodilian /ˌkrɑː.kə.ˈdɪ.li.ən/

  1. Như cá sấu.
  2. (Thuộc) Bộ cá sấu.

Tham khảo sửa