Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

crisser /kʁi.se/

  1. Nghiến kèn kẹt, sào sạo.
    Crisser des dents — nghiến răng kèn kẹt
    Gravier qui crisse sous les pas — đá cuội sào sạo dưới bước chân đi

Tham khảo

sửa