Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crisser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kʁi.se/
Động từ
sửa
crisser
/kʁi.se/
Nghiến
kèn kẹt
,
sào sạo
.
Crisser
des dents
— nghiến răng kèn kẹt
Gravier qui
crisse
sous les pas
— đá cuội sào sạo dưới bước chân đi
Tham khảo
sửa
"
crisser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)