Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɪ.pliɳ/

Động từ

sửa

crippling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của cripple.

Danh từ

sửa

crippling

  1. (Kỹ thuật) Sự méo mó.

Tham khảo

sửa