Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɑɪ.ˌnɔɪd/

Tính từ

sửa

crinoid /ˈkrɑɪ.ˌnɔɪd/

  1. (Động vật) Dạng hoa huệ biển.

Tham khảo

sửa