crieur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁi.jœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | crieuse /kʁi.jøz/ |
crieurs /kʁi.jœʁ/ |
Số nhiều | crieuse /kʁi.jøz/ |
crieurs /kʁi.jœʁ/ |
crieur /kʁi.jœʁ/
- Người rao.
- Crieur de journaux — người rao báo
- crieur de nuit — (từ cũ, nghĩa cũ) người rao giờ ban đêm
- crieur public — (từ cũ, nghĩa cũ) anh mõ
Tham khảo
sửa- "crieur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)