creuser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁø.ze/
Ngoại động từ
sửacreuser ngoại động từ /kʁø.ze/
- Đào.
- Creuser la terre — đào đất
- Creuser un puits — đào giếng
- Làm hõm.
- Creuser les joues — làm hõm má
- (Nghĩa bóng) Đào sâu.
- Creuser une question — đào sâu một vấn đề
- creuser l’estomac — làm cho đói bụng
- creuser sa fosse; creuser son tombeau — tự đào mồ chôn mình, tự làm hại mình
- creuser son sillon — xem sillon
- creuser un abîme devant qqn — làm tiêu tan sự nghiệp của ai
- creuser un abîme entre amis — đào sâu hố chia rẽ giữa bạn bè
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "creuser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)