Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
creole
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkri.ˌoʊl/
Danh từ
sửa
creole
(
số nhiều
creoles
)
/ˈkri.ˌoʊl/
Người
châu Âu
sống
ở
châu Mỹ
.
Người
lai
da đen
.
Thổ ngữ
Pháp
ở
Louisiana
.
Đồng nghĩa
sửa
người châu Âu sống ở châu Mỹ
creole white
người lai da đen
creole Negro
Tham khảo
sửa
"
creole
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)