Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkrip.ˈhoʊl/

Danh từ sửa

creep-hole /ˈkrip.ˈhoʊl/

  1. Hốc (động vật nấp).
  2. Lời thoái thác.

Tham khảo sửa