Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈræ.ʃə.niɳ/

Danh từ sửa

credit rationing / ˈræ.ʃə.niɳ/

  1. (Kinh tế học) Định mức tín dụng.

Tham khảo sửa