Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkræ.sə.ˌtuːd/

Danh từ

sửa

crassitude /ˈkræ.sə.ˌtuːd/

  1. Sự thô bỉ,
  2. Sự đần độn, sự dốt đặc.

Tham khảo

sửa