Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁa.sje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
crassier
/kʁa.sje/
crassiers
/kʁa.sje/

crassier /kʁa.sje/

  1. (Kỹ thuật) Đống xỉ.

Tham khảo

sửa