Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkræʃ.ˈpruːf/

Tính từ

sửa

crash-proof /ˈkræʃ.ˈpruːf/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Chống lại được va chạm.

Tham khảo

sửa