Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁa.pyl.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
crapulerie
/kʁa.pyl.ʁi/
crapulerie
/kʁa.pyl.ʁi/

crapulerie gc /kʁa.pyl.ʁi/

  1. Sự bất lương hèn hạ.
  2. Hành động bất lương hèn hạ.

Tham khảo

sửa