Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkreɪp.ˈmɜː.tᵊl/

Danh từ sửa

crape-myrtle /ˈkreɪp.ˈmɜː.tᵊl/

  1. (Thực vật) Cây bách nhật hồng; cây tử vi.

Tham khảo sửa