Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkreɪ.ni.əm/

Danh từ sửa

cranium số nhiều crania /ˈkreɪ.ni.əm/

  1. (Giải phẫu) Sọ.

Tham khảo sửa