Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkræn.ˌbɛr.i/

Danh từ

sửa

cranberry /ˈkræn.ˌbɛr.i/

  1. (Thực vật học) Cây nam việt quất.

Tham khảo

sửa