cramoisi
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁa.mwa.zi/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cramoisi /kʁa.mwa.zi/ |
cramoisis /kʁa.mwa.zi/ |
Giống cái | cramoisie /kʁa.mwa.zi/ |
cramoisies /kʁa.mwa.zi/ |
cramoisi /kʁa.mwa.zi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cramoisi /kʁa.mwa.zi/ |
cramoisis /kʁa.mwa.zi/ |
cramoisi gđ /kʁa.mwa.zi/
Tham khảo
sửa- "cramoisi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)