Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁa.mwa.zi/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực cramoisi
/kʁa.mwa.zi/
cramoisis
/kʁa.mwa.zi/
Giống cái cramoisie
/kʁa.mwa.zi/
cramoisies
/kʁa.mwa.zi/

cramoisi /kʁa.mwa.zi/

  1. Đỏ sẫm.
    Soie cramoisie — lụa đỏ sẫm
  2. Đỏ chín (nước da).

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cramoisi
/kʁa.mwa.zi/
cramoisis
/kʁa.mwa.zi/

cramoisi /kʁa.mwa.zi/

  1. Màu đỏ sẫm.

Tham khảo

sửa