Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
craie
/kʁɛ/
craies
/kʁɛ/

craie gc /kʁɛ/

  1. Đá phấn.
  2. Phấn.

Tham khảo

sửa