Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkræk.ˈbreɪnd/

Tính từ

sửa

crack-brained /ˈkræk.ˈbreɪnd/

  1. Gàn, dở hơi.

Tham khảo

sửa