Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crêter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
crêter
ngoại động từ
Cho ai một
cái
mào
vào.
Crêter
un casque de plumes
— cho một mào lông vào mũ
Có ở trên
chỏm
.
Mont crêté de neige
— núi có tuyết trên chỏm
Tham khảo
sửa
"
crêter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)