Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁe.pɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
crépon
/kʁe.pɔ̃/
crépons
/kʁe.pɔ̃/

crépon /kʁe.pɔ̃/

  1. Vải kếp.

Tham khảo

sửa