Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁe.ɔ.zɔt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
créosote
/kʁe.ɔ.zɔt/
créosote
/kʁe.ɔ.zɔt/

créosote gc /kʁe.ɔ.zɔt/

  1. (Hóa học) Creozot.

Tham khảo

sửa