créole
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁe.ɔl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | créole /kʁe.ɔl/ |
créoles /kʁe.ɔl/ |
Số nhiều | créole /kʁe.ɔl/ |
créoles /kʁe.ɔl/ |
créole /kʁe.ɔl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | créole /kʁe.ɔl/ |
créoles /kʁe.ɔl/ |
Giống cái | créole /kʁe.ɔl/ |
créoles /kʁe.ɔl/ |
créole /kʁe.ɔl/
- (Ngôn ngữ học) Pha tạp.
- Parlers créoles — tiếng nói pha tạp
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
créole /kʁe.ɔl/ |
créoles /kʁe.ɔl/ |
créole gđ /kʁe.ɔl/
Tham khảo
sửa- "créole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)