crématoire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁe.ma.twaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | crématoire /kʁe.ma.twaʁ/ |
crématoires /kʁe.ma.twaʁ/ |
Giống cái | crématoire /kʁe.ma.twaʁ/ |
crématoires /kʁe.ma.twaʁ/ |
crématoire /kʁe.ma.twaʁ/
- Xem crémation
- Four crématoire — lò hỏa táng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
crématoire /kʁe.ma.twaʁ/ |
crématoires /kʁe.ma.twaʁ/ |
crématoire gđ /kʁe.ma.twaʁ/
Tham khảo
sửa- "crématoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)