Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁe.ma.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
crémation
/kʁe.ma.sjɔ̃/
crémations
/kʁe.ma.sjɔ̃/

crémation gc /kʁe.ma.sjɔ̃/

  1. Sự hỏa táng.

Tham khảo

sửa