Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁe.ʃe/

Nội động từ

sửa

crécher nội động từ /kʁe.ʃe/

  1. (Thông tục) Ở, trú.

Tham khảo

sửa