Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁe.ɑ̃.sje/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít créancier
/kʁe.ɑ̃.sje/
créanciers
/kʁe.ɑ̃.sje/
Số nhiều créancier
/kʁe.ɑ̃.sje/
créanciers
/kʁe.ɑ̃.sje/

créancier /kʁe.ɑ̃.sje/

  1. Chủ nợ.
  2. Người quyền.
    Créancier de la terre — người có quyền về đất đai

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa