Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑʊ.ə.liɳ/

Danh từ

sửa

cowling /ˈkɑʊ.ə.liɳ/

  1. Nắp đậy máy.

Tham khảo

sửa