Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkoʊ.ˌvɜːt.li/

Phó từ

sửa

covertly /ˈkoʊ.ˌvɜːt.li/

  1. Ngầm, lén lút.

Tham khảo

sửa