Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkoʊ.ˌvɛr.i.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

covariation /ˌkoʊ.ˌvɛr.i.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự biến thiên đồng thời.

Tham khảo sửa