Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkoʊ.ˈveɪ.lənt/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

covalent /ˌkoʊ.ˈveɪ.lənt/

  1. (Tech) Đồng hóa trị, cộng hoá trị.

Tham khảo sửa