Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ku.vɛ.zɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
couvaison
/ku.vɛ.zɔ̃/
couvaisons
/ku.vɛ.zɔ̃/

couvaison gc /ku.vɛ.zɔ̃/

  1. Thời gian ấp trứng (chim).

Tham khảo

sửa