Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kuː.ˈvɑːd/

Danh từ

sửa

couvade /kuː.ˈvɑːd/

  1. Tục sản ông (đàn ông giả vờ đẻ).

Tham khảo

sửa