Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
couturé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ku.ty.ʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
couturé
/ku.ty.ʁe/
couturées
/ku.ty.ʁe/
Giống cái
couturée
/ku.ty.ʁe/
couturées
/ku.ty.ʁe/
couturé
/ku.ty.ʁe/
(
Phủ
)
Đầy
sẹo
.
Visage
couturé
— mặt đầy sẹo, mặt rỗ
Tham khảo
sửa
"
couturé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)