Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ku.ty.ʁe/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực couturé
/ku.ty.ʁe/
couturées
/ku.ty.ʁe/
Giống cái couturée
/ku.ty.ʁe/
couturées
/ku.ty.ʁe/

couturé /ku.ty.ʁe/

  1. (Phủ) Đầy sẹo.
    Visage couturé — mặt đầy sẹo, mặt rỗ

Tham khảo

sửa