Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
coutil
/ku.ti/
coutil
/ku.ti/

coutil /ku.ti/

  1. Vải cutin (một loại vải chéo).

Tham khảo

sửa